Trang chủSANFM • IST
add
Sanifom Endstr Ve Tktm Urnlr Sny Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
53,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
51,50 ₺ - 54,80 ₺
Phạm vi một năm
8,69 ₺ - 56,85 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 T TRY
Số lượng trung bình
3,33 Tr
Tỷ số P/E
108,18
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,72 Tr | -31,63% |
Chi phí hoạt động | 28,91 Tr | 26,80% |
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | -71,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | -58,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 342,68 N | -96,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,17 Tr | 1.323,18% |
Tổng tài sản | 905,72 Tr | 80,16% |
Tổng nợ | 465,38 Tr | 26,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 440,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | -71,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,20 Tr | -156,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,69 Tr | 298,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,67 Tr | -52,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,78 Tr | -1.207,89% |
Dòng tiền tự do | -52,82 Tr | -437,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
244