Trang chủSAMMF • OTCMKTS
add
Sama Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,81 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 224,04 N | -85,44% |
Thu nhập ròng | 2,14 Tr | 226,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -221,55 N | 84,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 Tr | -55,27% |
Tổng tài sản | 22,06 Tr | 27,25% |
Tổng nợ | 2,76 N | -99,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 Tr | 226,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,30 N | 90,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,86 N | 100,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,75 N | -99,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,69 N | 62,12% |
Dòng tiền tự do | -121,56 N | -111,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
66