Trang chủSAMHI • NSE
add
Samhi Hotels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
142,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
137,00 ₹ - 147,03 ₹
Phạm vi một năm
135,88 ₹ - 225,48 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
31,02 T INR
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
62,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,49%
1,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,96 T | 10,43% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | -2,70% |
Thu nhập ròng | 227,85 Tr | 130,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,70 | 127,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,04 | 522,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 41,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | -70,56% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,85 Tr | 130,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3.238