Trang chủSAMF • IDX
add
Saraswanti Anugerah Makmur PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.065,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
990,00 Rp - 1.065,00 Rp
Phạm vi một năm
585,00 Rp - 1.100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 NT IDR
Số lượng trung bình
399,58 N
Tỷ số P/E
14,13
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 NT | 18,00% |
Chi phí hoạt động | 153,05 T | 11,90% |
Thu nhập ròng | 93,09 T | -14,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | -27,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,26 T | -3,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,62 T | 11,18% |
Tổng tài sản | 3,23 NT | 11,89% |
Tổng nợ | 1,75 NT | 11,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,09 T | -14,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 353,32 T | 3.407,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,14 T | -1.271,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -311,53 T | -497,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,34 T | 9,43% |
Dòng tiền tự do | 150,67 T | 265,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
534