Trang chủSALI • CNSX
add
SALi Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 210,90 N | -70,73% |
Thu nhập ròng | -231,66 N | 67,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 536,85 N | — |
Tổng tài sản | 2,90 Tr | — |
Tổng nợ | 331,40 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -231,66 N | 67,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 203,18 N | 286,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 N | 98,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -282,77 N | -185,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,82 N | -191,48% |
Dòng tiền tự do | 4,88 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web