Trang chủSAKL • OTCMKTS
add
Nexia Holdings, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 Tr USD
Số lượng trung bình
76,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,84 Tr | 41,71% |
Chi phí hoạt động | 6,35 Tr | 66,47% |
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | -173,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,52 | -92,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | -133,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 670,35 N | 23,98% |
Tổng tài sản | 5,46 Tr | -14,85% |
Tổng nợ | 9,20 Tr | 19,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,07 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -426,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | -173,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,18 N | 91,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,04 N | 64,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 409,89 N | -80,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,66 N | -1,90% |
Dòng tiền tự do | -173,01 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49