Trang chủSAFT • NASDAQ
add
Safety Insurance Group Inc
77,91 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
77,91 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:30:59 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
80,32 $
Mức chênh lệch một ngày
76,81 $ - 79,26 $
Phạm vi một năm
71,99 $ - 90,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T USD
Số lượng trung bình
66,20 N
Tỷ số P/E
15,42
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,28 Tr | 28,74% |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | -5,44% |
Thu nhập ròng | 25,89 Tr | 1.228,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,77 | 931,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,42 Tr | 708,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,33 Tr | 166,48% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 10,65% |
Tổng nợ | 1,42 T | 10,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 851,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,89 Tr | 1.228,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,82 Tr | 142,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,55 Tr | -524,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,24 Tr | 27,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,02 Tr | 227,26% |
Dòng tiền tự do | 67,38 Tr | 97,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
539