Trang chủSAFKR • IST
Safkar g Sgtmclk Klm Sgk Hv Tsslr hrct t
58,30 ₺
31 thg 1, 12:38:34 GMT+3 · TRY · IST · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TR
Giá đóng cửa hôm trước
58,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
57,85 ₺ - 58,50 ₺
Phạm vi một năm
34,24 ₺ - 68,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T TRY
Số lượng trung bình
895,34 N
Tỷ số P/E
29,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
391,24 Tr29,01%
Chi phí hoạt động
51,10 Tr35,13%
Thu nhập ròng
18,38 Tr1.988,38%
Biên lợi nhuận ròng
4,701.520,69%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
81,47 Tr7,85%
Thuế suất hiệu dụng
-26,73%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
22,54 Tr60,40%
Tổng tài sản
1,17 T167,44%
Tổng nợ
467,60 Tr161,45%
Tổng vốn chủ sở hữu
705,82 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
35,25 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
2,91
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
16,13%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
24,18%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
18,38 Tr1.988,38%
Tiền từ việc kinh doanh
41,07 Tr661,47%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-297,04 N99,45%
Tiền từ hoạt động tài chính
-46,44 Tr-1.595,01%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-88,87 Tr-24,37%
Dòng tiền tự do
-8,05 Tr87,11%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
235
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính