Trang chủS3N • SGX
add
OKH Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,47 Tr SGD
Số lượng trung bình
12,97 Tr
Tỷ số P/E
8,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 Tr | -5,26% |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | 4.168,42% |
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | 6,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,90 | 12,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 Tr | -60,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,46 Tr | -40,57% |
Tổng tài sản | 118,90 Tr | -5,85% |
Tổng nợ | 59,62 Tr | -15,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | 6,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,50 N | 110,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,56 Tr | -29,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,78 Tr | 35,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | 65,13% |
Dòng tiền tự do | 130,81 N | -87,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
17