Trang chủS2TA34 • BVMF
add
STAG Industrial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
40,56 R$
Mức chênh lệch một ngày
39,66 R$ - 41,12 R$
Phạm vi một năm
32,79 R$ - 47,88 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,24 T USD
Số lượng trung bình
211,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,74 Tr | 6,39% |
Chi phí hoạt động | 85,03 Tr | 4,16% |
Thu nhập ròng | 41,86 Tr | -16,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,94 | -21,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,67 Tr | 5,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,05 Tr | 12,77% |
Tổng tài sản | 6,57 T | 4,62% |
Tổng nợ | 3,20 T | 15,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,86 Tr | -16,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,97 Tr | 23,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,91 Tr | 31,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,57 Tr | -49,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,62 Tr | 1.562,62% |
Dòng tiền tự do | 108,62 Tr | 41,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
95