Trang chủRYU • FRA
add
Sega Sammy Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,80 €
Mức chênh lệch một ngày
17,90 € - 17,90 €
Phạm vi một năm
11,00 € - 21,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T USD
Số lượng trung bình
12,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,65 T | -14,07% |
Chi phí hoạt động | 37,53 T | 0,72% |
Thu nhập ròng | 11,37 T | -6,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,28 | 8,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,89 T | -17,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,35 T | 4,50% |
Tổng tài sản | 645,67 T | 4,87% |
Tổng nợ | 262,59 T | -1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 383,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,37 T | -6,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Sega Sammy Holdings Inc. is a Japanese global holding company and conglomerate formed from the merger of Sega and Sammy Corporation in 2004. Both companies are involved in the amusement industry. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
8.623