Trang chủRYO • CVE
add
Rio Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 169,16 N | 45,81% |
Thu nhập ròng | 33,68 N | 122,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,14 N | 343,17% |
Tổng tài sản | 125,37 N | 167,04% |
Tổng nợ | 956,76 N | 35,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -831,39 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -442,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,68 N | 122,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,48 N | 169,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,48 N | 135,29% |
Dòng tiền tự do | -78,92 N | -264,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web