Trang chủRVMD • NASDAQ
add
Revolution Medicines Inc
41,78 $
Trước giờ mở cửa:(0,53%)+0,22
42,00 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:30:57 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
44,42 $
Mức chênh lệch một ngày
41,21 $ - 43,73 $
Phạm vi một năm
25,93 $ - 62,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,70 T USD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 162,34 Tr | 41,05% |
Thu nhập ròng | -156,29 Tr | -44,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,94 | 5,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -174,10 Tr | -42,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 90,54% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 79,12% |
Tổng nợ | 196,70 Tr | 34,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,29 Tr | -44,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,42 Tr | -29,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,47 Tr | -127,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,29 Tr | 7.545,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,59 Tr | -237,01% |
Dòng tiền tự do | -79,86 Tr | -45,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
490