Trang chủRUU • CNSX
add
Refined Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
187,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 557,94 N | 485,59% |
Thu nhập ròng | -577,05 N | -464,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -409,90 N | -330,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,10 N | 827,67% |
Tổng tài sản | 338,75 N | -46,68% |
Tổng nợ | 891,36 N | 2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -552,61 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -22,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -239,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.363,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -577,05 N | -464,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -354,67 N | -131.746,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -356,46 N | -1.077,64% |
Dòng tiền tự do | -129,56 N | -430,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web