Trang chủRUPRF • OTCMKTS
add
Rupert Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,99 $
Mức chênh lệch một ngày
2,93 $ - 2,93 $
Phạm vi một năm
2,18 $ - 3,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
905,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | 25,78% |
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -45,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -143,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,35 Tr | -27,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,07 Tr | 6,31% |
Tổng tài sản | 208,46 Tr | 18,11% |
Tổng nợ | 14,85 Tr | -4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -45,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 Tr | -65,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,18 Tr | 38,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,34 Tr | 4.070,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,49 Tr | 49,72% |
Dòng tiền tự do | -7,61 Tr | 30,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41