Trang chủRUM • CVE
add
Rocky Mountain Liquor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,91 Tr | -4,15% |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | 2,55% |
Thu nhập ròng | 112,11 N | -57,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -55,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 455,15 N | -28,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,70 N | 67,78% |
Tổng tài sản | 23,22 Tr | -3,73% |
Tổng nợ | 14,69 Tr | -4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,11 N | -57,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 782,99 N | -45,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,01 N | -1.708,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -736,02 N | 47,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,04 N | -3.498,93% |
Dòng tiền tự do | 535,86 N | -58,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web