Trang chủRTSTECH • KLSE
add
RTS Technology Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,17 RM
Tỷ số P/E
24,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 Tr | 7,17% |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | 9,38% |
Thu nhập ròng | -345,00 N | -12,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,48 | -5,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -225,50 N | -124,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 Tr | -39,95% |
Tổng tài sản | 15,57 Tr | -8,12% |
Tổng nợ | 2,66 Tr | -29,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -345,00 N | -12,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,00 N | -83,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 N | -22,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,50 N | 113,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 211,00 N | 93,58% |
Dòng tiền tự do | -126,56 N | -123,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web