Trang chủRTH • ASX
add
Ras Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Phạm vi một năm
0,84 $ - 1,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
74,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,31 Tr | 43,30% |
Chi phí hoạt động | 1,93 Tr | 44,33% |
Thu nhập ròng | 500,00 | 100,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,01 | 100,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 585,50 N | 352,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 99,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,35 Tr | -3,86% |
Tổng tài sản | 19,47 Tr | 7,90% |
Tổng nợ | 6,87 Tr | 25,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 500,00 | 100,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 592,50 N | 43,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -600,50 N | -16,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,00 N | -23,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,00 N | 47,43% |
Dòng tiền tự do | -31,83 N | 92,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web