Trang chủRSMX • CVE
add
Regency Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
103,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 270,70 N | -27,85% |
Thu nhập ròng | -309,48 N | 19,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -266,86 N | 28,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,77 N | -85,94% |
Tổng tài sản | 6,98 Tr | -1,01% |
Tổng nợ | 935,06 N | 40,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -309,48 N | 19,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -198,18 N | 68,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,02 N | 75,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 251,59 N | -77,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,39 N | -95,92% |
Dòng tiền tự do | -98,91 N | 84,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web