Trang chủRSH • CNSX
add
Rush Rare Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
72,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 70,18 N | -54,33% |
Thu nhập ròng | -8,51 N | 94,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,28 N | 72,04% |
Tổng tài sản | 850,76 N | -0,81% |
Tổng nợ | 42,57 N | 4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 808,19 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,51 N | 94,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,14 N | 18,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,14 N | 18,45% |
Dòng tiền tự do | -75,87 N | 26,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web