Trang chủRSG • ASX
add
Resolute Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
830,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
15,90 Tr
Tỷ số P/E
37,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,75 Tr | 3,64% |
Chi phí hoạt động | 40,75 Tr | 18,94% |
Thu nhập ròng | 10,47 Tr | -71,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,13 | -72,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,37 Tr | 9,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,44 Tr | 54,21% |
Tổng tài sản | 891,87 Tr | 7,43% |
Tổng nợ | 343,19 Tr | 16,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 548,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,47 Tr | -71,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,30 Tr | 102,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,10 Tr | 14,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,11 Tr | 1,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,83 Tr | 376,02% |
Dòng tiền tự do | 18,95 Tr | -7,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
4.059