Trang chủRPAD5 • BVMF
add
Alfa Holdings SA Preference Shares Class A
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 R$
Phạm vi một năm
5,50 R$ - 8,54 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
367,14 Tr BRL
Số lượng trung bình
1,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -32,00 N | -103,39% |
Thu nhập ròng | -44,82 Tr | -335,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,62 Tr | 110,83% |
Tổng tài sản | 967,41 Tr | -11,63% |
Tổng nợ | 18,27 Tr | 53,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 949,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,82 Tr | -335,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 Tr | 127.700,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 Tr | -1,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 197,00 N | 118,53% |
Dòng tiền tự do | 1,83 Tr | -65,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web