Trang chủROX • CVE
add
Canstar Resources Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
45,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 331,08 N | -9,64% |
Thu nhập ròng | -324,96 N | 15,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -330,37 N | 9,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,11 N | -67,05% |
Tổng tài sản | 271,77 N | -61,07% |
Tổng nợ | 70,83 N | -56,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,94 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -192,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -246,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -324,96 N | 15,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -296,31 N | -19,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 307,68 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,37 N | 104,61% |
Dòng tiền tự do | -172,62 N | -22,69% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web