Trang chủROG • ASX
add
Red Sky Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
15,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 900,81 N | — |
Chi phí hoạt động | 414,26 N | 14,38% |
Thu nhập ròng | 160,61 N | 145,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,83 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,32 N | 148,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 Tr | 0,07% |
Tổng tài sản | 8,48 Tr | -0,24% |
Tổng nợ | 1,45 Tr | -20,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,61 N | 145,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 570,21 N | 424,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,23 N | 2,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 330,97 N | 178,77% |
Dòng tiền tự do | 2,36 N | 100,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web