Trang chủRNC • WSE
add
Reino Capital SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,38 zł - 1,38 zł
Phạm vi một năm
1,28 zł - 1,43 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
112,98 Tr PLN
Số lượng trung bình
154,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,30 Tr | 29,11% |
Chi phí hoạt động | 3,01 Tr | 42,20% |
Thu nhập ròng | -417,05 N | -42,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,02 | -10,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 Tr | 97,83% |
Tổng tài sản | 64,98 Tr | 7,24% |
Tổng nợ | 25,54 Tr | 21,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -417,05 N | -42,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 Tr | 808,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,31 N | -10,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -283,96 N | 44,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 Tr | 269,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
33