Trang chủRMLFF • OTCMKTS
add
Rusoro Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
474,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
208,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,25 Tr | 3.048,47% |
Thu nhập ròng | -13,18 Tr | -184,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 Tr | 78,76% |
Tổng tài sản | 2,10 Tr | 79,05% |
Tổng nợ | 229,93 Tr | 22,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -227,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 615,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -804,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,18 Tr | -184,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -951,00 N | 7,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,00 N | -85,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -917,00 N | -13,77% |
Dòng tiền tự do | 4,16 Tr | 403,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
785