Trang chủRLP • WSE
add
Relpol SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,38 zł
Mức chênh lệch một ngày
5,38 zł - 5,38 zł
Phạm vi một năm
4,98 zł - 7,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
51,70 Tr PLN
Số lượng trung bình
8,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,27 Tr | -26,34% |
Chi phí hoạt động | 4,31 Tr | -48,74% |
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -2,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,94 | -39,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,00 N | 98,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 999,00 N | 58,57% |
Tổng tài sản | 130,34 Tr | -8,00% |
Tổng nợ | 31,82 Tr | -17,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -2,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -339,00 N | -108,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -314,00 N | 92,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -352,00 N | 95,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 Tr | 85,86% |
Dòng tiền tự do | 71,50 N | 101,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
571