Trang chủRJX.A • CVE
add
RJK Explorations Ltd Class A
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 75,43 N | -44,53% |
Thu nhập ròng | -76,56 N | 43,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -73,76 N | 45,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,99 N | -86,20% |
Tổng tài sản | 97,99 N | -81,43% |
Tổng nợ | 118,19 N | -68,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -203,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.002,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,56 N | 43,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,46 N | 75,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,54 N | 105,77% |
Dòng tiền tự do | -15,05 N | 88,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trụ sở chính
Trang web