Trang chủRIGMF • OTCMKTS
add
Ridgestone Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,059 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 67,43 N | 78,24% |
Thu nhập ròng | -65,44 N | -29,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,38 N | -78,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,89 N | 343,98% |
Tổng tài sản | 1,42 Tr | -29,19% |
Tổng nợ | 488,95 N | -40,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 932,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,44 N | -29,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,97 N | 80,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,74 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,70 N | 74,53% |
Dòng tiền tự do | 11,60 N | 142,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web