Trang chủRHCCF • OTCMKTS
add
Royal Helium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
59,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 636,36 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | 56,61% |
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | -87,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -541,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | -143,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 87,56 Tr | 0,51% |
Tổng nợ | 40,09 Tr | 5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | -87,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,98 N | 86,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,55 N | 99,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -516,22 N | -105,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -661,75 N | -146,31% |
Dòng tiền tự do | 470,44 N | 106,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4