Trang chủRGT • ASX
add
Argent BioPharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
42,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,78 N | -59,78% |
Chi phí hoạt động | 4,81 Tr | 29,84% |
Thu nhập ròng | -5,23 Tr | -5,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,59 N | -161,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,73 Tr | -36,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 702,87 N | 193,08% |
Tổng tài sản | 10,79 Tr | 8,05% |
Tổng nợ | 16,61 Tr | -7,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -115,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -320,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,23 Tr | -5,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,38 Tr | -29,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,64 N | -270,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 553,30 N | -74,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,89 Tr | -546,56% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | -19,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web