Trang chủRGL • LON
add
Regional REIT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
116,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
113,40 GBX - 120,00 GBX
Phạm vi một năm
80,31 GBX - 194,46 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
185,75 Tr GBP
Số lượng trung bình
297,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
17,08%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
NDAQ
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,12 Tr | -0,41% |
Chi phí hoạt động | 2,36 Tr | -11,55% |
Thu nhập ròng | -13,56 Tr | -123,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,29 | -124,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,69 Tr | -37,69% |
Tổng tài sản | 729,70 Tr | -15,90% |
Tổng nợ | 463,10 Tr | -6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,56 Tr | -123,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,36 Tr | -53,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,82 Tr | 111,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,59 Tr | -10,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,41 Tr | 1,14% |
Dòng tiền tự do | 3,80 Tr | -7,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web