Trang chủRGB • KLSE
add
RGB International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,38 RM - 0,39 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,51 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
603,82 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,56 Tr
Tỷ số P/E
26,88
Tỷ lệ cổ tức
6,67%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,21 Tr | -44,70% |
Chi phí hoạt động | 12,40 Tr | -41,58% |
Thu nhập ròng | 19,20 Tr | -26,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,38 | 32,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,56 Tr | -33,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,02 Tr | -17,49% |
Tổng tài sản | 395,17 Tr | -25,16% |
Tổng nợ | 122,98 Tr | -38,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,20 Tr | -26,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,94 Tr | 8,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | 90,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,65 Tr | -417,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,09 Tr | -42,26% |
Dòng tiền tự do | -24,13 Tr | 29,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
433