Trang chủRFT • ASX
add
Rectifier Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
278,96 N
Tỷ số P/E
21,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,58 Tr | -14,91% |
Chi phí hoạt động | 2,91 Tr | -19,75% |
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 5,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,65 | 24,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 Tr | -38,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,34 Tr | 15,66% |
Tổng tài sản | 32,14 Tr | -8,67% |
Tổng nợ | 14,88 Tr | -22,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 5,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 Tr | 179,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,13 N | 90,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,27 N | -104,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 Tr | 305,15% |
Dòng tiền tự do | 1,05 Tr | -15,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
114