Trang chủREPCOHOME • NSE
add
Repco Home Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
313,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
310,00 ₹ - 327,60 ₹
Phạm vi một năm
310,00 ₹ - 595,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,61 T INR
Số lượng trung bình
204,05 N
Tỷ số P/E
4,32
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | 11,20% |
Chi phí hoạt động | 534,60 Tr | 30,55% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | 8,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,17 | -2,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 17,03 | 7,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,42 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | 8,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
823