Trang chủREKR • NASDAQ
add
Rekor Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,90 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 3,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,76 Tr USD
Số lượng trung bình
7,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,55 Tr | 15,65% |
Chi phí hoạt động | 17,50 Tr | 19,83% |
Thu nhập ròng | -12,65 Tr | -19,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -119,91 | -3,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | 7,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,46 Tr | -33,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,60 Tr | 50,73% |
Tổng tài sản | 101,20 Tr | 14,79% |
Tổng nợ | 60,86 Tr | 36,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,65 Tr | -19,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,63 Tr | -28,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,15 Tr | 2,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,03 Tr | 46,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,55 Tr | 65,03% |
Dòng tiền tự do | 7,05 Tr | 254,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
347