Trang chủREC • ASX
add
Recharge Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,088 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
416,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,04 N | 196,77% |
Chi phí hoạt động | 161,89 N | -12,80% |
Thu nhập ròng | -420,48 N | 23,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,49 N | 74,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -133,13 N | -60,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 Tr | -43,77% |
Tổng tài sản | 14,24 Tr | -2,12% |
Tổng nợ | 798,52 N | -13,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -420,48 N | 23,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -280,89 N | -396,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,76 N | 71,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 644,22 N | -65,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,57 N | -88,30% |
Dòng tiền tự do | -227,91 N | 74,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web