Trang chủREAD • STO
add
Readly International AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
14,25 kr
Mức chênh lệch một ngày
14,00 kr - 14,35 kr
Phạm vi một năm
11,65 kr - 18,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
542,04 Tr SEK
Số lượng trung bình
7,09 N
Tỷ số P/E
6,09
Tỷ lệ cổ tức
12,24%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,86 Tr | 5,51% |
Chi phí hoạt động | 36,53 Tr | -12,54% |
Thu nhập ròng | 104,72 Tr | 2.420,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,55 | 2.301,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,17 Tr | 66,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -814,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,41 Tr | 40,25% |
Tổng tài sản | 339,90 Tr | 13,29% |
Tổng nợ | 216,91 Tr | -17,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,72 Tr | 2.420,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,63 Tr | 242,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,38 Tr | 30,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -265,00 N | 93,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,33 Tr | 181,47% |
Dòng tiền tự do | 7,24 Tr | 42,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
91