Trang chủRDI • NASDAQ
add
Reading International Inc Class A
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,39 $
Phạm vi một năm
1,22 $ - 2,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,98 Tr USD
Số lượng trung bình
120,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,09 Tr | -9,72% |
Chi phí hoạt động | 8,86 Tr | -11,28% |
Thu nhập ròng | -6,92 Tr | -57,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,51 | -74,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,97 Tr | -33,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,41 Tr | -14,68% |
Tổng tài sản | 495,69 Tr | -6,93% |
Tổng nợ | 491,08 Tr | 0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,92 Tr | -57,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 Tr | -45,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,41 Tr | 12,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | 131,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 756,00 N | 117,99% |
Dòng tiền tự do | 2,56 Tr | -66,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.025