Trang chủRDGMF • OTCMKTS
add
Ridgeline Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 531,08 N | 144,80% |
Thu nhập ròng | -608,16 N | -167,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -509,30 N | -153,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 519,72 N | -66,42% |
Tổng tài sản | 12,43 Tr | 5,68% |
Tổng nợ | 242,29 N | -36,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -608,16 N | -167,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,99 N | -0,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -543,12 N | 45,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,92 N | 2,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -756,86 N | 39,27% |
Dòng tiền tự do | -511,83 N | 50,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3