Trang chủRCAT • NASDAQ
add
Red Cat Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,83 $
Mức chênh lệch một ngày
9,93 $ - 11,60 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 15,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
804,01 Tr USD
Số lượng trung bình
12,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 Tr | -60,96% |
Chi phí hoạt động | 9,09 Tr | 49,24% |
Thu nhập ròng | -13,33 Tr | -128,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -868,86 | -484,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,74 Tr | -92,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 Tr | 14,58% |
Tổng tài sản | 51,09 Tr | 0,96% |
Tổng nợ | 24,06 Tr | 408,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,33 Tr | -128,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,14 Tr | -124,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,84 N | -100,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,04 Tr | 3.429,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,12 Tr | -774,94% |
Dòng tiền tự do | 206,22 N | 108,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
89