Trang chủRBX • CVE
add
Robex Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 $
Mức chênh lệch một ngày
2,28 $ - 2,38 $
Phạm vi một năm
1,15 $ - 2,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
353,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,06 Tr | 5,17% |
Chi phí hoạt động | 16,77 Tr | 17,18% |
Thu nhập ròng | 20,29 Tr | 224,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,30 | 208,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,50 Tr | 32,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,46 Tr | 288,36% |
Tổng tài sản | 373,29 Tr | 19,78% |
Tổng nợ | 130,48 Tr | 34,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,29 Tr | 224,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,92 Tr | -177,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,63 Tr | -81,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,32 Tr | -111,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,33 Tr | -436,79% |
Dòng tiền tự do | -35,54 Tr | -548,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
502