Trang chủRBW • LON
add
Rainbow Rare Earths Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
12,00 GBX - 12,50 GBX
Phạm vi một năm
8,50 GBX - 14,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
78,46 Tr GBP
Số lượng trung bình
473,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | 4,83% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 74,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | -14,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,00 N | -99,03% |
Tổng tài sản | 16,28 Tr | 15,54% |
Tổng nợ | 2,43 Tr | 32,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 630,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 74,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -448,00 N | 42,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 Tr | -63,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,00 N | -101,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,96 Tr | -165,81% |
Dòng tiền tự do | -1,99 Tr | -47,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
40