Trang chủRBTC • OTCMKTS
add
Rubicon Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,072 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,072 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 Tr USD
Số lượng trung bình
700,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,53 Tr | 8,33% |
Chi phí hoạt động | 14,73 Tr | -38,71% |
Thu nhập ròng | -8,54 Tr | 73,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,68 | 75,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,14 Tr | 53,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | -89,98% |
Tổng tài sản | 203,53 Tr | -3,28% |
Tổng nợ | 308,17 Tr | -10,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -104,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,54 Tr | 73,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,20 Tr | 3,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 115,00 N | 194,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,28 Tr | 10,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,81 Tr | 32,49% |
Dòng tiền tự do | -28,66 Tr | -6,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
340