Trang chủRBCAA • NASDAQ
add
Republic Bancorp Inc
66,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
66,73 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
66,99 $
Mức chênh lệch một ngày
66,07 $ - 68,60 $
Phạm vi một năm
46,55 $ - 79,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T USD
Số lượng trung bình
21,16 N
Tỷ số P/E
12,89
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,56 Tr | 7,99% |
Chi phí hoạt động | 52,78 Tr | 13,27% |
Thu nhập ròng | 19,02 Tr | -3,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,84 | -10,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,98 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,15 Tr | 32,67% |
Tổng tài sản | 6,85 T | 3,82% |
Tổng nợ | 5,85 T | 3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 992,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,02 Tr | -3,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Republic Bank & Trust Company is a Louisville, Kentucky-based bank. Wikipedia
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.019