Trang chủRAS • ASX
add
Ragusa Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
156,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 N | -70,99% |
Chi phí hoạt động | 142,78 N | -79,94% |
Thu nhập ròng | -246,31 N | 71,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,83 N | 0,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -217,28 N | -1,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 440,02 N | -76,73% |
Tổng tài sản | 2,45 Tr | -48,39% |
Tổng nợ | 80,58 N | -78,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -246,31 N | 71,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,17 N | -13,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,73 N | 91,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,91 N | 48,06% |
Dòng tiền tự do | -810,65 N | -8,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web