Trang chủRAMP • CVE
add
Ramp Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 170,26 N | 289,89% |
Thu nhập ròng | -197,31 N | -348,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 Tr | 5.442,40% |
Tổng tài sản | 6,55 Tr | — |
Tổng nợ | 1,13 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,31 N | -348,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -348,56 N | -2.227,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,68 N | -361,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,04 Tr | 100.678,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,62 Tr | 18.366,13% |
Dòng tiền tự do | 580,29 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web