Trang chủRAMKY • NSE
add
Ramky Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
468,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
462,35 ₹ - 480,40 ₹
Phạm vi một năm
402,25 ₹ - 779,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
32,33 T INR
Số lượng trung bình
71,26 N
Tỷ số P/E
12,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,59 T | 4,17% |
Chi phí hoạt động | 766,57 Tr | 26,14% |
Thu nhập ròng | 563,75 Tr | 54,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,28 | 48,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 888,52 Tr | 18,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | -61,72% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 563,75 Tr | 54,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.054