Trang chủRAMAPHO • NSE
add
Rama Phosphates Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
206,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
204,95 ₹ - 216,00 ₹
Phạm vi một năm
144,55 ₹ - 247,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T INR
Số lượng trung bình
49,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | 22,17% |
Chi phí hoạt động | 497,29 Tr | 42,82% |
Thu nhập ròng | 30,84 Tr | 361,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | 276,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,35 Tr | 83,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,90 Tr | 34,45% |
Tổng tài sản | 6,23 T | 14,06% |
Tổng nợ | 2,60 T | 9,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,84 Tr | 361,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
510