Trang chủRAI • LON
add
Ra International Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
6,25 GBX - 6,25 GBX
Phạm vi một năm
6,25 GBX - 10,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,72 Tr GBP
Số lượng trung bình
43,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,23 Tr | 0,32% |
Chi phí hoạt động | 2,93 Tr | 2,50% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -78,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,32 | -77,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -690,00 N | -879,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,92 Tr | -18,74% |
Tổng tài sản | 50,55 Tr | 1,90% |
Tổng nợ | 29,99 Tr | 10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -78,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,14 Tr | -170,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -420,00 N | -12.100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -876,50 N | -25,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,46 Tr | -247,59% |
Dòng tiền tự do | -884,88 N | -1.291,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.206